🌟 눈알이 뒤집히다

1. (속된 말로) 심하게 충격을 받거나 화가 나서 제정신이 아니다.

1. TỨC LỘN CẢ MẮT, TỨC SÔI GAN: (cách nói thông tục) Bị sốc mạnh hoặc tức giận nên không còn tỉnh táo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어떤 차가 내 차를 받고 도망가서, 내가 눈알이 뒤집혀서 쫓아갔잖아.
    Some car hit my car and ran away, and i turned my eyeballs upside down and chased it away.
    Google translate 결국 보상을 받아 냈으니 다행이네.
    I'm glad you finally got your reward.

눈알이 뒤집히다: One's eyeballs are overturned,目玉がひっくり返る,Le globe de l'œil se retourne,volteársele a alguien los ojos, perder la razón,تُقلب مقلة العين,нүд нь улаанаар эргэлдэх,tức lộn cả mắt, tức sôi gan,(ป.ต.)ลูกตาเหลือก ; ลูกตาถลน,mata gelap,выйти из себя,翻白眼,

🗣️ 눈알이 뒤집히다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 눈알이뒤집히다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91)