🌟 눈알이 뒤집히다
🗣️ 눈알이 뒤집히다 @ Ví dụ cụ thể
- 눈알이 뒤집히다. [뒤집히다]
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91)